Pages

Chủ Nhật, 14 tháng 5, 2023

30 từ vựng tiếng trung về đồ dùng hàng ngày

 30 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ DÙNG HÀNG NGÀY



Đồ dùng hàng ngày: 日常用品 rìcháng yòngpǐn
1. Hòm thư: 信箱 xìnxiāng
2. Chuông cửa: 门铃 ménlíng
3. Chìa khóa: 钥匙 yàoshi
4. Vòng, chùm chìa khóa: 钥匙圈 yàoshi quān
5. Chìa khóa vạn năng: 万能钥匙 wànnéng yàoshi
6. Cái khóa: 锁 suǒ
7. Khóa lò xo: 弹簧锁 tánhuáng suǒ
8. Khóa số: 号码锁 hàomǎ suǒ
9. Chốt sắt cài cửa: 插销 chāxiāo
10. Xích cửa chống trộm: 防盗门链 fángdào mén liàn
11. Ô đi mưa: 雨伞 yǔsǎn
12. Mũ che nắng: 太阳帽 tàiyáng mào
13. Kính râm: 太阳镜 tàiyángjìng
14. Lò sưởi: 暖炉 nuǎnlú
15. Lò sưởi bụng: 怀炉 huái lú
16. Lò sưởi chân: 脚炉 jiǎo lú
17. Lò sưởi điện: 电暖炉 diàn nuǎnlú
18. Máy hút bụi: 吸尘器 xīchénqì
19. Bàn là, bàn ủi: 熨斗 yùndǒu
20. Bàn ủi hơi nước: 蒸汽熨斗 zhēngqì yùndǒu
21. Máy là quần áo: 熨衣机 yùn yī jī
22. Giá hong quần áo: 晒衣架 shài yījià
23. Giá mắc áo: 衣架 yījià
24. Cái kẹp quần áo: 衣夹 yī jiā
25. Cái mắc áo: 衣钩 yī gōu
26. Cái sào phơi quần áo: 晒衣杆 shài yī gān
27. Dây phơi quần áo: 晒衣绳 shài yī shéng
28. Máy giặt: 洗衣机 xǐyījī
29. Nhiệt kế: 温度计 wēndùjì
30. Quạt để bàn: 台扇 tái shàn

Liên hệ học tiếng trung tại Đà Lạt:
Share this post
  • Share to Facebook
  • Share to Twitter
  • Share to Google+
  • Share to Stumble Upon
  • Share to Evernote
  • Share to Blogger
  • Share to Email
  • Share to Yahoo Messenger
  • More...

0 nhận xét

:) :-) :)) =)) :( :-( :(( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ :-$ (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer

 
Posts RSSComments RSSBack to top
© 2011 Học tiếng trung tại Đà Lạt ∙ Designed by BlogThietKe | Distributed by Rocking Templates
Released under Creative Commons 3.0 CC BY-NC 3.0