TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THA 1 田径 /tiánjìng/: điền kinh 2 田赛 /tián sài/: thi điền kinh 3 十项全能运动 shí xiàng quán néng yùn dòng: 10 môn ...
Đọc thêm »
Thứ Năm, 31 tháng 10, 2024
Thứ Bảy, 19 tháng 10, 2024
LỊCH HỌC TIẾNG TRUNG THÁNG 11/2024
LỊCH HỌC TIẾNG TRUNG THÁNG 11/2024 Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng trung uy tín giá tốt tại Đà Lạt, hãy đến ngay với Hán ngữ 1...
Đọc thêm »
Thứ Sáu, 31 tháng 5, 2024
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM 1.甜食 tiánshí: Đồ ăn ngọt 2. 冰淇淋bīngqílín: Kem 3.香草冰淇淋 xiāngcǎobīngqílín: Kem có tinh dầu thơm 4.蛋卷冰淇...
Đọc thêm »
Chủ Nhật, 19 tháng 5, 2024
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Trung
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Trung 1. 在 /zài/: đang 我在学习汉语。 [ Wǒ zài xuéxí hànyǔ. ] Tôi đang học tiếng Trung. 2. 从 /cóng/: từ 从昨天开始,...
Đọc thêm »