Chủ đề khám bệnh trong tiếng trung Từ vựng 医院 (yīyuàn) - Bệnh viện 医生 (yīshēng) - Bác sĩ 护士 (hùshi) - Y tá 病人 (bìngrén) - Bệnh nhân 发烧 (fās...
Đọc thêm »
Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025
Thứ Hai, 6 tháng 1, 2025
.png)
Hỏi sức khỏe trong tiếng trung
Hỏi sức khỏe trong tiếng trung Từ vựng 身体 (shēntǐ): Sức khỏe, cơ thể 怎么样 (zěnme yàng): Như thế nào 生病 (shēngbìng): Bị bệnh 感冒 (gǎnmào): Cảm...
Đọc thêm »
Thứ Bảy, 28 tháng 12, 2024

Cách hỏi đường bằng tiếng trung
Hỏi đường bằng tiếng trung Từ vựng Từ vựng chỉ địa điểm 医院 (yī yuàn) – Bệnh viện 学校 (xué xiào) – Trường học 超市 (chāo shì) – Siêu thị 公园 (g...
Đọc thêm »