Hỏi sức khỏe trong tiếng trung Từ vựng 身体 (shēntǐ): Sức khỏe, cơ thể 怎么样 (zěnme yàng): Như thế nào 生病 (shēngbìng): Bị bệnh 感冒 (gǎnmào): Cảm...
Đọc thêm »
Thứ Hai, 6 tháng 1, 2025
Thứ Bảy, 28 tháng 12, 2024
Cách hỏi đường bằng tiếng trung
Hỏi đường bằng tiếng trung Từ vựng Từ vựng chỉ địa điểm 医院 (yī yuàn) – Bệnh viện 学校 (xué xiào) – Trường học 超市 (chāo shì) – Siêu thị 公园 (g...
Đọc thêm »
Thứ Năm, 31 tháng 10, 2024
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THAO
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THA 1 田径 /tiánjìng/: điền kinh 2 田赛 /tián sài/: thi điền kinh 3 十项全能运动 shí xiàng quán néng yùn dòng: 10 môn ...
Đọc thêm »