50 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG
CHỦ ĐỀ DU LỊCH
- 旅游 (lǚyóu) – du lịch
- 旅行 (lǚxíng) – chuyến đi
- 出发 (chūfā) – xuất phát
- 抵达 (dǐdá) – đến nơi
- 行程 (xíngchéng) – hành trình
- 导游 (dǎoyóu) – hướng dẫn viên
- 游客 (yóukè) – du khách
- 旅行团 (lǚxíngtuán) – đoàn du lịch
- 自助游 (zìzhùyóu) – du lịch tự túc
- 路线 (lùxiàn) – tuyến đường
- 机票 (jīpiào) – vé máy bay
- 护照 (hùzhào) – hộ chiếu
- 签证 (qiānzhèng) – thị thực
- 行李 (xíngli) – hành lý
- 登机口 (dēngjīkǒu) – cổng lên máy bay
- 机场 (jīchǎng) – sân bay
- 登机牌 (dēngjīpái) – thẻ lên máy bay
- 出租车 (chūzūchē) – taxi
- 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – xe buýt
- 地铁 (dìtiě) – tàu điện ngầm
- 火车 (huǒchē) – tàu hỏa
- 高铁 (gāotiě) – tàu cao tốc
- 酒店 (jiǔdiàn) – khách sạn
- 宾馆 (bīnguǎn) – nhà nghỉ
- 青年旅舍 (qīngnián lǚshě) – nhà trọ thanh niên
- 预订 (yùdìng) – đặt trước
- 入住 (rùzhù) – nhận phòng
- 退房 (tuìfáng) – trả phòng
- 餐厅 (cāntīng) – nhà hàng
- 美食 (měishí) – món ngon
- 小吃 (xiǎochī) – món ăn vặt
- 景点 (jǐngdiǎn) – danh lam thắng cảnh
- 古迹 (gǔjì) – di tích cổ
- 博物馆 (bówùguǎn) – bảo tàng
- 公园 (gōngyuán) – công viên
- 海边 (hǎibiān) – bờ biển
- 山区 (shānqū) – vùng núi
- 照相 (zhàoxiàng) – chụp ảnh
- 拍照 (pāizhào) – chụp hình
- 地图 (dìtú) – bản đồ
- 导航 (dǎoháng) – chỉ đường
- 纪念品 (jìniànpǐn) – quà lưu niệm
- 现金 (xiànjīn) – tiền mặt
- 信用卡 (xìnyòngkǎ) – thẻ tín dụng
- 兑换 (duìhuàn) – đổi tiền
- 旅游保险 (lǚyóu bǎoxiǎn) – bảo hiểm du lịch
- 累 (lèi) – mệt
- 热 (rè) – nóng
- 服务员 (fúwùyuán) – nhân viên phục vụ
- 满意 (mǎnyì) – hài lòng
Đăng ký học tiếng trung tại Đà Lạt:
Fanpage: Hán ngữ 193 - Học tiếng trung tại Đà Lạt
Sdt: 0963647738
Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt (địa chỉ mới)
#hoctiengtrungtaidalat #hanngu193 #học_tiếng_trung_ở_đà_lạt #dạy_tiếng_trung_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_tại_đà_lạt #học_tiếng_trung_tại_đà_lạt #tiengtrungdalat #hán_ngữ_193_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_ở_đà_lạt #hoctiengtrung
0 nhận xét