Pages

Thứ Bảy, 14 tháng 6, 2025

50 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ DU LỊCH

 50 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 

CHỦ ĐỀ DU LỊCH

  1. 旅游 (lǚyóu) – du lịch
  2. 旅行 (lǚxíng) – chuyến đi
  3. 出发 (chūfā) – xuất phát
  4. 抵达 (dǐdá) – đến nơi
  5. 行程 (xíngchéng) – hành trình
  6. 导游 (dǎoyóu) – hướng dẫn viên
  7. 游客 (yóukè) – du khách
  8. 旅行团 (lǚxíngtuán) – đoàn du lịch
  9. 自助游 (zìzhùyóu) – du lịch tự túc
  10. 路线 (lùxiàn) – tuyến đường
  11. 机票 (jīpiào) – vé máy bay
  12. 护照 (hùzhào) – hộ chiếu
  13. 签证 (qiānzhèng) – thị thực
  14. 行李 (xíngli) – hành lý
  15. 登机口 (dēngjīkǒu) – cổng lên máy bay
  16. 机场 (jīchǎng) – sân bay
  17. 登机牌 (dēngjīpái) – thẻ lên máy bay
  18. 出租车 (chūzūchē) – taxi
  19. 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – xe buýt
  20. 地铁 (dìtiě) – tàu điện ngầm
  21. 火车 (huǒchē) – tàu hỏa
  22. 高铁 (gāotiě) – tàu cao tốc
  23. 酒店 (jiǔdiàn) – khách sạn
  24. 宾馆 (bīnguǎn) – nhà nghỉ
  25. 青年旅舍 (qīngnián lǚshě) – nhà trọ thanh niên

  26. 预订 (yùdìng) – đặt trước
  27. 入住 (rùzhù) – nhận phòng
  28. 退房 (tuìfáng) – trả phòng
  29. 餐厅 (cāntīng) – nhà hàng
  30. 美食 (měishí) – món ngon
  31. 小吃 (xiǎochī) – món ăn vặt
  32. 景点 (jǐngdiǎn) – danh lam thắng cảnh
  33. 古迹 (gǔjì) – di tích cổ
  34. 博物馆 (bówùguǎn) – bảo tàng
  35. 公园 (gōngyuán) – công viên
  36. 海边 (hǎibiān) – bờ biển
  37. 山区 (shānqū) – vùng núi
  38. 照相 (zhàoxiàng) – chụp ảnh
  39. 拍照 (pāizhào) – chụp hình
  40. 地图 (dìtú) – bản đồ
  41. 导航 (dǎoháng) – chỉ đường
  42. 纪念品 (jìniànpǐn) – quà lưu niệm
  43. 现金 (xiànjīn) – tiền mặt
  44. 信用卡 (xìnyòngkǎ) – thẻ tín dụng
  45. 兑换 (duìhuàn) – đổi tiền
  46. 旅游保险 (lǚyóu bǎoxiǎn) – bảo hiểm du lịch
  47. 累 (lèi) – mệt
  48. 热 (rè) – nóng
  49. 服务员 (fúwùyuán) – nhân viên phục vụ
  50. 满意 (mǎnyì) – hài lòng


Share this post
  • Share to Facebook
  • Share to Twitter
  • Share to Google+
  • Share to Stumble Upon
  • Share to Evernote
  • Share to Blogger
  • Share to Email
  • Share to Yahoo Messenger
  • More...

0 nhận xét

:) :-) :)) =)) :( :-( :(( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ :-$ (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer

 
Posts RSSComments RSSBack to top
© 2011 Học tiếng trung tại Đà Lạt ∙ Designed by BlogThietKe | Distributed by Rocking Templates
Released under Creative Commons 3.0 CC BY-NC 3.0