Pages

Thứ Sáu, 31 tháng 5, 2024

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG

CHỦ ĐỀ THỰC PHẨM


1.甜食 tiánshí: Đồ ăn ngọt
2. 冰淇淋bīngqílín: Kem
3.香草冰淇淋 xiāngcǎobīngqílín: Kem có tinh dầu thơm
4.蛋卷冰淇淋 dànjuǎnbīngqílín: Kem ốc quế
5.麦乳精 màirǔjīng: Mạch nha
6.可可茶 kěkěchá: Tràca
7.可可粉 kěkěfěn: Bộtca
8.菊花精 júhuājīng: Tinh bột hoa cúc
9. 咖啡 kāfēi: Cà phê
10.速溶咖啡 sùróngkāfēi: Cà phê tan
11.咖啡精 kāfēijīng: Tinh dầu cà phê
12.咖啡豆 kāfēidòu: Hạt cà phê
13.柠檬茶 níngméngchá: Trà chanh
14.全脂牛奶 quánzhīniúnǎi: Sữa bò chưa tách bơ
15.脱脂牛奶 tuōzhīniúnǎi: Sữa bò không béo, sữa tách bơ
16.奶粉 nǎifěn: Sữa bột
17.全脂奶粉 quánzhīnǎifěn: Sữa bột chưa tách bơ
18.脱脂奶粉 tuōzhīnǎifěn: Sữa bột không béo
19. 炼乳 liànrǔ: Sữa đặc
20.脱脂干酪 tuōzhīgānlào: Sữa đặc tách bơ (phó mát không béo)





21.柠檬酪 níngménglào: Pho mát hương chanh
22. 奶油 nǎiyóu: Bơ
23.奶油干酪 nǎiyóugānlào: Pho mát
24.奶油沙司 nǎiyóushāsī: Nước xốt bơ
25.麦淇淋 màiqílín: Ma-ga-rin (giống như bơ)
26.香烟 xiāngyān: Thuốc
27.盒装香烟 hézhuāngxiāngyān: Thuốc lá hộp
28.听装香烟 tīngzhuāngxiāngyān: Thuốc lá đóng hộp
29.雪茄 xuějiā: Xì gà
30.罐头 guàntóu: Đồ hộp
31.罐头食品 guàntóushípǐn: Thực phẩm đóng hộp
32.水果罐头 shuǐguǒguàntóu: Hoa qủa đóng hộp
33. 一听水果 yītīngshuǐguǒ: Một lon hoa quả (đóng hộp
34.蔬菜罐头 shūcàiguàntóu: Rau đóng hộp
35.肉 (ròu) 罐 (guàn)头 (tóu): Thịt hộp
36.鱼 (yú) 罐 (guàn)头 (tóu): Cá hộp
37.罐 (guàn)头 (tóu)汤 (tāng: Súp hộp
38.听装沙丁鱼 tīngzhuāngshādīngyú: cá mòi đóng hộp
39.听装牛奶 tīngzhuāngniúnǎi: Sữa bò đóng hộp
40.糖制的 tángzhìde: Chế phẩm của đường
41.油炸的 yóuzháde: Thức ăn rán
42.速溶的 sùróngde: Thức ăn hòa tan nhanh
43.巧 (qiǎo)克 (kè)力 (lì)的 (de): Chế phẩm sôla
44. 油奶油味的 yóunǎiyóuwèide: Có vị bơ
45.巧克力制的 qiǎokèlìzhìde: Làm bằng sôla
46.瓶装的 píngzhuāngde: Đóng chai
47.罐装的 guànzhuāngde: Đóng hộp
48.密封包装 mìfēngbāozhuāng: Đóng gói bịt kín
49.美味可口的 měiwèikěkǒude: Thơm ngon hợp khẩu vị

Share this post
  • Share to Facebook
  • Share to Twitter
  • Share to Google+
  • Share to Stumble Upon
  • Share to Evernote
  • Share to Blogger
  • Share to Email
  • Share to Yahoo Messenger
  • More...

0 nhận xét

:) :-) :)) =)) :( :-( :(( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ :-$ (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer

 
Posts RSSComments RSSBack to top
© 2011 Học tiếng trung tại Đà Lạt ∙ Designed by BlogThietKe | Distributed by Rocking Templates
Released under Creative Commons 3.0 CC BY-NC 3.0