Pages

Thứ Tư, 8 tháng 2, 2023

Từ vựng tiếng trung chủ đề đi siêu thị

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐI SIÊU THỊ




  1. 超市 chāoshì: siêu thị
  2. 服务台 fúwù tái: quầy phục vụ
  3. 售货员 shòuhuòyuán: người bán hàng
  4. 柜台 guìtái: quầy hàng
  5. 售货摊 shòuhuòtān: quầy bán hàng
  6. 收银机 shōuyín jī: máy thu tiền
  7. 扫描器 sǎomiáo qì: máy quét
  8. 会员卡 huìyuán kǎ: thẻ hội viên
  9. 累积点 lěijī diǎn: điểm tích lũy
  10. 品牌 pǐnpái: nhãn hiệu
  11. 索价 suǒ jià: hỏi giá
  12. 有定价 yǒu dìngjià: giá cố định
  13. 价格标签 jiàgé biāoqiān: thẻ giá
  14. 价格牌 jiàgé pái: thẻ giá
  15. 码货 mǎ huò: mã hàng
  16. 换货 huànhuò: đổi hàng
  17. 退货 tuìhuò: trả hàng
  18. 库存 kùcún: hàng tồn kho
  19. 售空 shòukōng: bán hết
  20. 保质期 bǎozhìqī: thời hạn sử dụng
  21. 生产日期 shēngchǎn rìqí: ngày sản xuất
  22. 付款 fùkuǎn: thanh toán
  23. 账单 zhàngdān: hóa đơn
  24. 收据 shōujù: biên lai
  25. 信用卡 xìnyòngkǎ: thẻ tín dụng
  26. 现金 xiànjīn: tiền mặt
  27. 零钱 língqián: tiền lẻ
  28. 免税 miǎnshuì: miễn thuế
  29. 增值税 zēngzhíshuì: VAT
  30. 免费 miǎnfèi: miễn phí
  31. 打折 dǎzhé: khuyến mãi
  32. 优惠 yōuhuì: ưu đãi
  33. 赠品 zèngpǐn: quà tặng
  34. 保修 bǎoxiū: bảo hành
  35. 包装 bāozhuāng: bao bì
  36. 尺寸 chǐcùn: kích thước
  37. 过磅 guòbàng: cân nặng
  38. 冷冻库 lěngdòng kù: tủ đông lạnh

Liên hệ học tiếng trung tại Đà Lạt:
Điện thoại: 0963647738

#hoctiengtrungtaidalat
Share this post
  • Share to Facebook
  • Share to Twitter
  • Share to Google+
  • Share to Stumble Upon
  • Share to Evernote
  • Share to Blogger
  • Share to Email
  • Share to Yahoo Messenger
  • More...

0 nhận xét

:) :-) :)) =)) :( :-( :(( :d :-d @-) :p :o :>) (o) [-( :-? (p) :-s (m) 8-) :-t :-b b-( :-# =p~ :-$ (b) (f) x-) (k) (h) (c) cheer

 
Posts RSSComments RSSBack to top
© 2011 Học tiếng trung tại Đà Lạt ∙ Designed by BlogThietKe | Distributed by Rocking Templates
Released under Creative Commons 3.0 CC BY-NC 3.0