TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐI SIÊU THỊ
- 超市 chāoshì: siêu thị
- 服务台 fúwù tái: quầy phục vụ
- 售货员 shòuhuòyuán: người bán hàng
- 柜台 guìtái: quầy hàng
- 售货摊 shòuhuòtān: quầy bán hàng
- 收银机 shōuyín jī: máy thu tiền
- 扫描器 sǎomiáo qì: máy quét
- 会员卡 huìyuán kǎ: thẻ hội viên
- 累积点 lěijī diǎn: điểm tích lũy
- 品牌 pǐnpái: nhãn hiệu
- 索价 suǒ jià: hỏi giá
- 有定价 yǒu dìngjià: giá cố định
- 价格标签 jiàgé biāoqiān: thẻ giá
- 价格牌 jiàgé pái: thẻ giá
- 码货 mǎ huò: mã hàng
- 换货 huànhuò: đổi hàng
- 退货 tuìhuò: trả hàng
- 库存 kùcún: hàng tồn kho
- 售空 shòukōng: bán hết
- 保质期 bǎozhìqī: thời hạn sử dụng
- 生产日期 shēngchǎn rìqí: ngày sản xuất
- 付款 fùkuǎn: thanh toán
- 账单 zhàngdān: hóa đơn
- 收据 shōujù: biên lai
- 信用卡 xìnyòngkǎ: thẻ tín dụng
- 现金 xiànjīn: tiền mặt
- 零钱 língqián: tiền lẻ
- 免税 miǎnshuì: miễn thuế
- 增值税 zēngzhíshuì: VAT
- 免费 miǎnfèi: miễn phí
- 打折 dǎzhé: khuyến mãi
- 优惠 yōuhuì: ưu đãi
- 赠品 zèngpǐn: quà tặng
- 保修 bǎoxiū: bảo hành
- 包装 bāozhuāng: bao bì
- 尺寸 chǐcùn: kích thước
- 过磅 guòbàng: cân nặng
- 冷冻库 lěngdòng kù: tủ đông lạnh
Liên hệ học tiếng trung tại Đà Lạt:
Điện thoại: 0963647738
#hoctiengtrungtaidalat
0 nhận xét