TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ THỂ THA
1 田径 /tiánjìng/: điền kinh
2 田赛 /tián sài/: thi điền kinh
3 十项全能运动 shí xiàng quán néng yùn dòng: 10 môn điền kinh phối hợp
5 预赛 yù sài : vòng loại
6 决赛 jué sài vòng chung kết
7 运动会 yùndònghuì hội thao
8 奥林匹克运动会 ào lín pǐ kè yùndònghuì thế vận hội olympic
9 亚运会 yàyùnhuì Á vận hội(Đại hội thể thao Châu Á)
10 东亚运动会 dōngyà yùndònghuì Sea games
11 全国运动会 quán guó yùndònghuì Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
12 跳高 tiào gāo nhảy cao
13 撑杆跳高 chēng gān tiào gāo nhảy sào
14 跳远 tiào yuǎn nhảy xa
15 三级跳远 sān jí tiào yuǎn nhảy 3 bước
16 标枪 biāo qiāng ném lao
17 铅球 qiān qiú đẩy tạ
18 铁饼 tiě bǐng ném đĩa
19 链球 liàn qiú tạ xích
20 沙坑 shā kēng hố cát
21 起跳板 qǐtiào bǎn bàn nhảy
22 横杆 héng gān xà ngang
23 试跳 shì tiào nhảy thử
24 跳过…米 tiào guò…mǐ nhảy qua … mét
25 赛跑 sài pǎo thi chạy (chạy đua)
26 短跑 duǎn pǎo chạy cự li ngắn
27 短跑运动员 duǎn pǎo yùndòngyuán vận động viên chạy cự li ngắn
28 100米赛跑 100 mǐ sàipǎo chạy 100 mét
29 400米赛跑 400 mǐ sàipǎo chạy 400 mét
30 中距离赛跑 zhōng jù lí sàipǎo chạy cự li trung bình
31 长跑 cháng pǎo chạy cự li dài
32 越野赛跑 yuè yě sàipǎo chạy việt dã
33 马拉松赛跑 mǎ lā sōng sàipǎo chạy maratông
34 障碍赛跑 zhàn gài sàipǎo chạy vượt chướng ngại vật
35 3000 米障碍赛跑 3000 mǐ zhàng ài sàipǎo thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét
36 接力赛跑 jiēlì sàipǎo chạy tiếp sức
37 接力棒 jiē lì bàng gậy tiếp sức
38 混合接力 hùnhé jiēlì tiếp sức hỗn hợp
39 400 米接力赛 400 mǐ jiē lì sài chạy tiếp sức 400 mét
40 接棒 jiē bàng nhận gậy
41 跨栏赛跑 kuà lán sàipǎo chạy vượt rào
42 高栏 gāo lán rào cao
43 中栏 zhōng lán rào trung bình
44 低栏 dī lán rào thấp
45 竞走 jìng zǒu thi đi bộ
46 各就各位 gè jiù gè wèi vào chỗ
47 预备 yùbèi sẵn sàng
48 跑 pǎo chạy
49 起跑信号 qǐpǎo xìnhào tín hiệu xuất phát
50 起跑线 qǐpǎo xiàn đường xuất phát
51 终点 zhōng diǎn đích
52 终点带 zhōng diǎn dài dây đích
53 冲刺 chōngcì bứt lên trước
54 抢跑 qiǎngpǎo bứt phá
55 跑道 pǎodào đường chạy
56 里圈 lǐ quān vòng trong
57 外圈 wài quān vòng ngoài
60 最后一圈 zuì hòu yī quān vòng cuối cùng
61 弯道 wān dào khúc ngoặt
62 钉鞋 dīng xié giày đinh
63 马表 mǎ biǎo đồng hồ bấm giờ
64 发令员 fā lìng yuán người phát lệnh
66 计时员 jì shí yuán người tính giờ
67 就位姿势 jiù wèi zī shì tư thế vào chỗ
68 抢道线 qiǎng dào xiàn vạch cho phép chạy vào đường chung
69 分道线 fēn dào xiàn vạch phân chia ô chạy
70 起跑线 qǐ pǎo xiàn vạch xuất phát
71 弧形起跑线 hú xíng qǐ pǎo xiàn vạch xuất phát hình vòng cung
72 短跑运动员 duǎnpǎo yùndòngyuán vận động viên chạy cự ly ngắn
73 起跳板 qǐ tiàobǎn ván giậm nhảy , bục giậm nhảy
74 标志物 biāo zhì wù vật đánh dấu
75 投掷圈 tóu zhí quān vòng ném đẩy
76 预赛 yù sài vòng sơ loại
77 横杆 héng gān xà ngang
78 抢跑 qiǎng pǎo xuất phát trước lệnh
79 试掷 shì zhì thử ném
80 撑竿 chēng gān sào nhảy
Đăng ký học tiếng trung tại Đà Lạt:
Fanpage: Hán ngữ 193 - Học tiếng trung tại Đà Lạt
Sdt: 0963647738
Địa chỉ: 51 Nguyễn An Ninh - phường 6 - Đà Lạt (địa chỉ mới)
#hoctiengtrungtaidalat #hanngu193 #học_tiếng_trung_ở_đà_lạt #dạy_tiếng_trung_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_tại_đà_lạt #học_tiếng_trung_tại_đà_lạt #tiengtrungdalat #hán_ngữ_193_tại_đà_lạt #trung_tâm_tiếng_trung_ở_đà_lạt #hoctiengtrung
0 nhận xét